Mẫu đơn visa Mỹ DS 160 là một trong những giấy tờ quan trọng không thể thiết khi xin visa Mỹ. Mẫu đơn này khá dài và phức tạp, bạn cần phải đọc kỹ và điền đúng thông tin theo yêu cầu để tránh sai sót. Trong bài viết dưới đây, May Travel sẽ hướng dẫn bạn cách điền mẫu đơn visa Mỹ DS 160 đúng và chi tiết nhất. Hãy cùng tham khảo nhé!
Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160
Truy cập trang web https://ceac.state.gov/GenNIV/Default.aspx để tiến hành điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160. Chọn địa điểm bạn sẽ nộp đơn xin visa và nhập mã.
Giao diện điền mẫu đơn visa Mỹ DS 160
Sau khi chọn vị trí nộp hồ sơ, bạn nhấn chọn “Start An Application” để tiến hành điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160.
Để bảo mật thông tin, nếu trong 20 phút bạn không có bất kỳ thao tác nào trên tờ khai sẽ bị ngắt kết nối, và mọi thông tin mà bạn khai trên hồ sơ sẽ bị mất hết. Để tránh việc này xảy ra, bạn nên lưu lại số Application ID để có thể tiếp tục điền đơn phòng trường hợp phải ra ngoài trong quá trình khai thông tin.
Nhấn chọn “Agree” để đồng ý với các điều khoản của phía ĐSQ Mỹ
Những điều khoản của phía ĐSQ Mỹ
Trả lời câu hỏi ở mục “Security Question” để chuyển sang phần tiếp theo
Trả lời câu hỏi ở mục Security Question
Sau khi đã trả lời câu hỏi bảo mật, bạn sẽ chuyển sang mục thông tin cá nhân (Personal Information)
Bạn cần phải điền chính xác những thông tin cá nhân của bản thân ở mục này. Một số thông tin bạn cần phải điền:
Trang 1: Personal Information 1 (Thông tin cá nhân 1)
Trang Thông tin cá nhân 1
Sure name (Họ), Given name (Tên): Tại mục này, bạn điền thông tin đúng theo hộ chiếu. Điền tên không dấu.
Full Name in Native Language (Họ và tên đầy đủ)
Have you ever used other names (i.e., maiden, religious, professional, alias, etc.)?: Bạn đã từng sử dụng tên khác? Nếu có tick vào ô Yes, không tick vào ô No
Do you have a telecode that represents your name?: Trong tên bạn có sử dụng ký tự đặc biệt? Nếu có tick vào ô Yes và điền thông tin, không tick vào ô No.
Sex: Giới tính.
- Male: Nam
- Female: Nữ
Marital status: TÌnh trạng hôn nhân
- Married: Đã kết hôn
- Single: Độc thân
- Divorced: Ly hôn
- Widowed: Góa
Date and Place of Birth: Ngày, tháng, năm và nơi sinh
- Date: Ngày/tháng/năm sinh
- City: Thành phố nơi bạn sinh sống
- State/Province: Tỉnh
- Country/Region: Quốc gia
Trang 2: Personal Information 2 (Thông tin cá nhân 2)
Trang thông tin cá nhân 2
Country/Region of Origin (Nationality): Quốc tịch. Trong phần này, bạn kéo xuống chọn VIETNAM
Do you hold or have you held any nationality other than the one indicated above on nationality: bạn có hoặc đã từng có bất kỳ quốc tịch nào khác ngoài quốc tịch đã được chọn không? Nếu có tick chọn Yes và điền thông tin, không tick chọn No
Are you a permanent resident of a country/region other than your country/region of origin (nationality) indicated above:bạn có đang cư trú tại quốc gia khác không phải là quốc tịch mà bạn đã chọn hay không
National Identification Number: Số CCCD
U.S. Social Security Number: Số Thẻ an sinh xã hội Mỹ. Tại mục này, bạn chỉ cần tick chọn Does not Apply
U.S. Taxpayer ID Number: Mã số Người nộp thuế tại Mỹ. Tại mục này, bạn chỉ cần tick chọn Does not Apply.
Trang 3: Travel Information (Thông tin chuyến du lịch)
Thông tin chuyến đi
Tại mục Provide the following information
- Purpose of trip to the U.S: Mục đích đến Mỹ, bạn kéo tìm và chọn mục đích phù hợp với loại visa mà bạn xin.
- Sau đó chọn loại visa mà bạn muốn xin
Have you made specific travel plans: Bạn đã lên kế hoạch du lịch cụ thể chưa? Nếu có tick vào ô Yes để điền thông tin cụ thể, không tick vào ô No để điền thông tin
Intended length of stay in U.S: Thời gian lưu trú tại Mỹ
Address Where You Will Stay in the U.S: Địa chỉ sẽ ở khi đến Mỹ
- Street Address: Địa chỉ đường
- City: Thành phố
- State: Bang
- Zip Code: Mã vùng
Person/Entity Paying for Your Trip: Người trả tiền cho chuyến đi của bạn
Trang 4 Travel Companions Information (Thông tin về người đi cùng đến Mỹ)
Thông tin về người đi cùng đến Mỹ
Persons travelling with you: Người sẽ đi du lịch cùng với bạn
Are there other persons traveling with you?: Có ai đi cùng với bạn không?
Trang 5: Previous U.S Travel (Những thông tin về lần đến Mỹ trước đây)
Thông tin nhập cảnh Mỹ vào lần trước
Have you ever been in the U.S: Bạn đã từng ở Mỹ chưa?
Have you ever been issued a U.S. Visa: Bạn đã từng được cấp Visa Mỹ chưa?
Have you ever been refused a U.S. Visa, or been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the port of entry: Bạn đã từng bị từ chối hồ sơ xin visa Mỹ, bị từ chối nhập cảnh vào Mỹ hoặc bị rút đơn xin nhập cảnh tại cửa khẩu?
Has anyone ever filed an immigrant petition on your behalf with the United States Citizenship and Immigration Services: Bạn có ủy quyền cho ai thay bạn nộp đơn xin nhập cư cho Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ chưa?
Trang 6: Address and Information (Thông tin địa chỉ và số điện thoại)
Thông tin chi tiết về địa chỉ và số điện thoại
Home Address: Địa chỉ nhà của bạn
- Street Address: Địa chỉ đường
- City: Thành phố
- State/Province: Bang/ Tỉnh
- Postal Zone/Zip Code: Mã vùng
- Country/Region: Vùng. Kéo xuống và chọn Việt Nam
Mailling Address: Địa chỉ gửi thư
- Is your Mailling Address the same as your Home Address?: Địa chỉ gửi thư của bạn có giống với địa chỉ nhà không?
Phone: Điện thoại
- Primary Phone Number: Số điện thoại liên lạc chính
- Secondary Phone Number: Số điện thoại thứ 2 của bạn
- Work Phone Number: Số điện thoại dùng trong công việc
Have you used any other phone numbers in the last five years?: Bạn có sử dụng số điện thoại nào khác trong 5 năm qua không?
Email Address: Địa chỉ email
Have you used any other Email Address in the last five years?: Bạn có sử dụng địa chỉ email nào khác trong 5 năm qua không?
Social Media: Trang mạng xã hội
- Social media provider/platform: Chọn mạng xã hội bạn đang sử dụng
- Social Media Identifier: Đường link mạng xã hội
Do you wish to provide information about your presence on any other websites or applications you have used within the last five years to create or share content (photos, videos, status updates, etc.): Bạn có muốn cung cấp thêm những thông tin khác của mình trên bất cứ trang web hoặc ứng dụng nào trong 5 năm qua để tạo hoặc chia sẻ nội dung (ảnh, video,…)không? Nếu có tick Yes, không tick No
Trang 7: Passport Information (Thông tin hộ chiếu)
Thông tin hộ chiếu
Passport/Travel Document Type: Loại hộ chiếu
- Regular: Phổ thông
- Official: Công vụ
- Diplomatic: Ngoại giao
- Laissez – passer: Giấy thông hành của Liên hợp quốc.
- Other: Khác
Thông thường, hộ chiếu của công dân Việt Nam là hộ chiếu phổ thông
Passport Book Number: Số hộ chiếu
Where was the Passport/Travel Document Issued: Nơi cấp hộ chiếu
- City: Thành phố
- State/Province: Tỉnh/Vùng (nếu được in trên hộ chiếu)
- Country/Region: Quốc gia
Issuance Date: Ngày, tháng, năm được cấp trên hộ chiếu
Expiration Date: Ngày, tháng, năm hết hạn hộ chiếu
Have you ever lost a passport or had one stolen? Bạn đã từng làm mấy hộ chiếu hoặc bị lấy cắp hộ chiếu chưa?
Trang 8: U.S Point of Contact Information (Thông tin người liên hệ tại Mỹ)
Thông tin người liên hệ tại Mỹ
Contact Person: Thông tin cá nhân
- Sure Name: Họ
- Given Name: Tên
Organization Name: Tên tổ chức/ Công ty mời bạn sang.
Relationship to You: Có mối quan hệ gì với bạn
Address and Phone Number of Point of Contact: Địa chỉ và số điện thoại của người thân tại Mỹ
Email Address: Địa chỉ email của người thân tại Mỹ.
Trang 9: Family information relatives (Thông tin gia đình người thân)
Thông tin gia đình người thân
Điền đầy đủ thông tin của bố và mẹ
Do you have any immediate relative, not including parents in the United States?: Bạn có người thân nào không phải bố mẹ đang sinh sống ở Mỹ hay không
Do you have any other relatives in the United States? Bạn có họ hàng nào đang sinh sống tại Mỹ hay không?
Trang 10: Present Work/ Education/ Training Information (Thông tin về công việc/ Học vấn/ Kỹ năng hiện tại của bạn)
Thông tin về công việc/ Học vấn/ Kỹ năng hiện tại của bạn
Primary Occupation: Công việc hiện tại của bạn
Present Employer or School Name: Công ty hoặc trường học hiện tại.
Present employer or school address: Địa chỉ công ty hoặc trường học hiện tại.
Start Date: Ngày bắt đầu công việc/việc học.
Monthly Income in Local Currency (if employed): Thu nhập hàng tháng bằng nội tệ (nếu có việc làm).
Briefly describe your duties: Mô tả ngắn gọn về công việc hiện tại của bạn.
Trang 11: Security and Background (Thông tin an ninh và bảo mật)
Thông tin an ninh và bảo mật
Trong mục này, bạn trả lời 5 câu hỏi của phái ĐSQ, sau đó nhấn Next để chuyển sang trang tiếp theo để tải ảnh thẻ lên
Trang 12: Upload Photo (Tải ảnh thẻ lên)
Tải ảnh thẻ lên website
Nhấn chọn Upload Your Photo để tải ảnh thẻ lên
Trang 13: Kiểm tra lại và chỉnh sửa thông tin
Xem lại và chỉnh sửa thông tin
Xem lại những thông tin đã khai trên hồ sơ, nếu không có sai sót, nhấn “Next” để hoàn tất khai mẫu đơn DS 160.
Trang 14: Sign and Submit (Ký tên và nộp đơn)
Did anyone assist you in filling out this application: Có ai giúp bạn điền mẫu đơn đăng ký này không? Nếu có tick chọn Yes và điền thông tin cá nhân của người được ủy quyền, nếu bạn tự điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160 thì tick vào No.
Enter your passport/travel document number: Nhập số hộ chiếu/giấy thông hành của bạn.
Enter the code as shown: Điền mã trong hình bên cạnh.
Cuối cùng, nhấn “Sign and submit application” để hoàn thành mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160
Cuối cùng, bạn xác nhận lại và in mẫu đơn DS 160 và mang theo đến phỏng vấn xin visa Mỹ.
Những lưu ý khi điền mẫu đơn DS 160
- Cần phải có một địa chỉ Email để phía ĐSQ có thể gửi thông báo xác nhận về cho bạn
- Chuẩn bị sẵn ảnh thẻ kích thước 5x5cm để có thể tải lên và hoàn thiện mẫu đơn xin visa
- Bạn cần phải trả lời tất cả câu hỏi thì mới có thể di chuyển sang trang tiếp theo, những câu hỏi nào mà bạn cảm thấy không cần thiết có thể tick “Does not apply” để bỏ qua
- Sau khi khai xong 1 trang, bạn nên thực hiện lưu hồ sơ lại để tránh trường hợp bị ngắt kết nối “time out” và mọi dữ liệu mà bạn đã khai trước đó sẽ bị mất.
- Nếu bạn cần ra ngoài trong thời khi đang khai hồ sơ thì hãy ghi lại mã số “Application ID” ở phía góc phải của tờ khai để có thể tiếp tục khai hồ sơ sau khi giải quyết công việc (hồ sơ sẽ được lưu giữ tối đa 30 ngày)
Tổng kết
Bên trên là toàn bộ những hướng dẫn của May Travel để giúp bạn có thể hoàn thiện được mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160. Hy vọng từ những hướng dẫn này của chúng tôi có thể giúp bạn giải quyết những khó khăn trong quá trình khai hồ sơ. Cần tư vấn dịch vụ xin visa Mỹ trọn gói, có thể liên hệ với May Travel qua số hotline 0933 094 119 để được chuyên viên hỗ trợ nhanh chóng nhé.
Xem thêm:
- Điều kiện xin visa du lịch Mỹ? Chi phí xin visa du lịch Mỹ
- Hướng dẫn đặt lịch hẹn phỏng vấn visa Mỹ chi tiết từng bước
- Phí visa Mỹ 2025 bao nhiêu tiền? Cách đóng lệ phí visa Mỹ
- Cách kiểm tra & đánh giá khả năng đậu visa Mỹ
- Visa du lịch Mỹ có thời hạn bao lâu? Gia hạn được không?
- Visa Mỹ hết hạn có gia hạn được không? Cách gia hạn visa Mỹ
- Lấy dấu vân tay cho visa Mỹ – Bước quan trọng khi xin visa Mỹ
- Thời gian xin visa đi Mỹ mất bao lâu? Cập nhật mới nhất 2025